Có 3 kết quả:

吁吁 xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ嘘嘘 xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ噓噓 xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ

1/3

xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pant
(2) to gasp for breath

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pee pee (kiddie or feminine slang)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pee pee (kiddie or feminine slang)

Bình luận 0