Có 3 kết quả:
吁吁 xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ • 嘘嘘 xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ • 噓噓 xū xū ㄒㄩ ㄒㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pant
(2) to gasp for breath
(2) to gasp for breath
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pee pee (kiddie or feminine slang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pee pee (kiddie or feminine slang)
Bình luận 0